Mindmap Unit 1 lớp 7 – biện pháp học tự vựng tiếng Anh lớp 7 qua sơ đồ bốn duy thông minh
Bảng tổng đúng theo Từ vựng tiếng Anh lớp 7 bằng mindmap

10 từ new tiếng Anh lớp 7 Unit 1 – tải về tập ảnh Từ vựng giờ Anh làm screen khoá – Learn English on Lockscreen
1 – 10

Tổng đúng theo Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 tất cả phiên âm – Vocabulary Unit 1 7th Grade
HocHay tổng đúng theo từ vựng giờ Anh lớp 7 Unit 1 công tác mới:
Getting Started
Cùng Học xuất xắc soạn tự vựng Unit 1 lớp 7 phần Getting Started nhé!
unusual / ʌn’juʒuəl / (adj) không giống thường
mountain climbing / ‘maʊntɪn, ‘klaɪmɪŋ / (n) leo núi
arranging flowers /ə’reɪndʒɪŋ ‘flaʊər/ cắm hoa
skating / ‘skeɪtɪŋ / (n) trượt page authority tanh
birdwatching / bɜːd wɒtʃɪŋ / (n) quan sát chim chóc
board trò chơi /bɔːd ɡeɪm / (n) trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
gardening / ‘ɡɑːdənɪŋ / (n) làm cho vườn
A Closer Look 1
Cùng Học xuất xắc soạn từ vựng Unit 1 lớp 7 phần A Closer Look 1 nhé!
horse-riding / hɔːs, ‘raɪdɪŋ / (n) cưỡi ngựa
surfing / ‘sɜːfɪŋ / (n) lướt sóng
A Closer Look 2
Cùng Học giỏi soạn từ vựng Unit 1 lớp 7 phần A Closer Look 2 nhé!
monopoly / mə’nɒpəli / (n) cờ tỉ phú
Communication
Cùng Học tuyệt soạn từ vựng Unit 1 lớp 7 phần Communication nhé!
making model / ‘meɪkɪŋ, ‘mɒdəl / làm mô hình
making pottery / ‘meɪkɪŋ ‘pɒtəri / nặn trang bị gốm
ice-skating / aɪs, ‘skeɪtɪŋ / (n) trượt băng
carve / kɑːv / (v) chạm, khắc
Skills 1
Cùng Học giỏi soạn trường đoản cú vựng Unit 1 lớp 7 phần Skills 1 nhé!
eggshell / eɡʃel / (n) vỏ trứng
fragile / ‘frædʒaɪl / (adj) dễ dàng vỡ
unique / jʊˈnik / (adj) độc đáo
HOCHAY.COM – nhận thông báo video mới độc nhất vô nhị từ học tập Từ Vựng HocHay: tự Vựng tiếng Anh dễ Dàng
Subscribe Youtube Channel | Youtube.com/HocHay
Follow fanpage Facebook | Facebook.com/HocHayco
![]() | ![]() |
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #hoagiai.vn #vocabulary #unit1lop7 #tienganhlop7unit1 #tuvungtienganhlop7unit1